Có 2 kết quả:
民謠 mín yáo ㄇㄧㄣˊ ㄧㄠˊ • 民谣 mín yáo ㄇㄧㄣˊ ㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ballad
(2) folk song
(2) folk song
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ballad
(2) folk song
(2) folk song
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0